> Xe mới > Mitsubishi > Xpander màu nâu 2023: hình ảnh thực tế, báo giá lăn bánh

Xpander màu nâu 2023: hình ảnh thực tế, báo giá lăn bánh

Mitshubishi Xpander 2023 màu nâu có trên hai phiên bản Xpander Cross và Xpander AT. Bài viết này newcar.com.vn xin gửi đến khách hàng hình ảnh thực tế, báo giá lăn bánh và chương trình khuyến mãi

Bảng giá xe Mitsubishi Xpander

Phiên bản Giá xe (Đã bao gồm VAT)
Xpander Cross 698,000,000 VND
Xpander Premium 658,000,000 VND
Xpander AT 598,000,000 VND
Xpander MT 555,000,000 VND
xpander màu nâu
Mitsubishi Xpander Cross màu Nâu

1.XPANDER CROSS MÀU NÂU

Giá lăn bánh Xpander Cross màu nâu

Giá xe niêm yết 698,000,000 VND
Giá lăn bánh Tp HCM 790,573,000 VND
Giá lăn bánh Hà Nội 804,533,000 VND
Giá lăn bánh Tỉnh 771,573,000 VND

ƯU ĐÃI KHI MUA XPANDER CROSS

GIẢM TIỀN MẶT

TẶNG PHỤ KIỆN

Liên hệ 0909948642

Dán phim cách nhiệt kính xe

Áo trùm

Thảm sàn

Bao da vô lăng

Hình ảnh Xpander Cross màu Nâu

xpander cross màu nâu
Phần đầu xe Xpander Cross
xpander cross màu nâu
Phần cạnh đầu xe Xpander Cross
Phần thân xe Xpander Cross
xpander cross nâu
Phần cạnh đuôi xe Xpander Cross
xpander cross nâu
Phần đuôi xe Xpander Cross
khoang lái xpander cross
Khoang lái Xpander Cross
xpander cross khoang lái
Khoang lái Xpander Cross
Ghế lái Xpander Cross chỉnh cơ 6 hướng
Nội thất màu đen

2.XPANDER AT MÀU NÂU

Giá lăn bánh Xpander AT

Giá xe niêm yết 598,000,000 VND
Giá lăn bánh Tp HCM 680,573,000 VND
Giá lăn bánh Hà Nội 692,533,000 VND
Giá lăn bánh Tỉnh 661,573,000 VND

ƯU ĐÃI KHI MUA XPANDER AT

GIẢM TIỀN MẶT

TẶNG PHỤ KIỆN

Liên hệ 0909948642

Dán phim cách nhiệt kính xe

Áo trùm

Thảm sàn

Bao da vô lăng

Hình ảnh Xpander Phiên bản AT màu Nâu

Xpander AT màu nâu
Phần đầu xe Xpander AT
xpander at nâu
Cạnh đầu xe Xpander AT
xpander at màu nâu
Phần thân xe Xpander AT
xpander at nâu
Cạnh đuôi xe Xpander AT
Đuôi xe Xpander AT
Khoang lái Xpander AT
Nội thất Xpander AT

3.THÔNG SỐ KHÁC NHAU GIỮA BỐN PHIÊN BẢN XPANDER

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xpander Cross Xpander Premium Xpander AT Xpander MT
Chiều dài tổng thể (mm) 4595 4595 4595 4475
Chiều rộng tổng thể (mm) 1790 1750 1750 1750
Chiều cao tổng thể (mm) 1750 1750 1730 1700
Khoảng sáng gầm xe  (mm) 225 225 205 205
Hộp số Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp Số sàn 5 cấp
Mâm xe Mâm hợp kim 17 inch Mâm hợp kim 17 inch Mâm hợp kim 16 inch Mâm hợp kim 16inch
Hệ thống đèn phía trước LED Projector LED Projector Halogen Halogen
Đèn pha tự động/gạt mư tự động Tự động Tự động Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh kiểu kĩ thuật số Chỉnh kiểu kĩ thuật số Chỉnh tay Chỉnh tay
Đèn sương mù phía trước LED Halogen Halogen Halogen
Màu nội thất Đen và xanh Navy Đen và Nâu Đen Đen
Chất liệu ghế Da Da Nỉ Nỉ
Phanh tay điện tử/giữ phanh tự động Phanh tay cơ Phanh tay cơ
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 9 inch có kết nối Apple Carplay và Android Auto Màn hình cảm ứng 9 inch có kết nối Apple Carplay và Android Auto Màn hình cảm ứng 7 inch có kết nối Apple Carplay và Android Auto Màn hình cảm ứng 7 inch có kết nối Apple Carplay và Android Auto
Khởi động bằng nút bấm Chìa khóa cơ
Cảm biến lùi Không Không

CÁC MÀU KHÁC CỦA XPANDER

Xpander màu Đỏ: Hình ảnh, giá lăn bánh các phiên bản

Xpander màu Cam; Hình ảnh, giá lăn bánh các phiên bản

Xpander màu Trắng: Hình ảnh, giá lăn bánh các phiên bản

Xpander màu Đen: Hình ảnh, giá lăn bánh các phiên bản

Xpander màu Bạc: Hình ảnh , giá lăn bánh các phiên bản